Những phụ tùng xe Wave thường xuyên phải thay thế

Trong số những dòng xe phổ thông tại Việt Nam, Honda Wave luôn giữ vị trí top đầu về doanh số, độ bền và khả năng sửa chữa dễ dàng. Dù bạn là thợ lâu năm hay mới bước chân vào nghề, thì việc nắm rõ những phụ tùng xe Wave thường xuyên phải thay thế là điều bắt buộc. Không chỉ giúp bạn sửa đúng bệnh, mà còn tư vấn đúng lúc, đúng phụ tùng – từ đó xây dựng uy tín và giữ chân khách hàng.

Những phụ tùng xe Wave thường xuyên phải thay thế

Dưới đây là tổng hợp những bộ phận dễ hư hỏng hoặc xuống cấp theo thời gian. Việc thợ biết rõ các phụ tùng này sẽ giúp rút ngắn thời gian chẩn đoán và đưa ra giải pháp hiệu quả cho khách hàng.

nhung-phu-tung-xe-may-can-thay-the

1/ Nhông sên dĩa

Dấu hiệu cần thay:

  • Xe bị giật cục khi đề pa

  • Phát ra tiếng kêu khi chạy chậm

  • Xích căng không đều hoặc sên đã rão hết cỡ

Kinh nghiệm thực tế:

  • Thay đồng bộ cả bộ nhông, sên và dĩa để tránh mòn lệch

  • Dùng loại có thương hiệu như Terasu RS Japan – bền, êm, ít giãn

Lưu ý cho thợ mới:

  • Kiểm tra độ mòn của răng nhông và dĩa, không chỉ nhìn sên

  • Đừng để khách chỉ thay sên hoặc chỉ thay dĩa riêng lẻ

2/ Bố thắng xe máy honda (má phanh)

Dấu hiệu nhận biết:

  • Phanh bóp nhưng không ăn, trượt

  • Phát tiếng kêu ken két

  • Thắng phải bóp mạnh mới ăn

Lưu ý:

  • Honda Wave dùng thắng đùm (Wave Alpha) hoặc đĩa trước (Wave RSX)

  • Nên thay bố thắng chất lượng cao để tránh làm mòn đùm hoặc đĩa

Khuyên dùng:

  • Bố thắng Terasu – vật liệu chịu nhiệt, không ăn mòn đĩa

thay-phu-tung-ma-phanh-xe-may

3/ Lốp xe máy (vỏ xe)

Dấu hiệu cần thay:

  • Lốp mòn, trơn

  • Xuất hiện vết nứt hoặc phù

  • Vá quá nhiều lần

Loại nên dùng:

  • Lốp không ruột (tubeless) cho độ bám tốt, an toàn hơn

  • Các hãng uy tín: Inoue, Casumina, Yokohama

Tư vấn thêm:

  • Cần thay cả cặp trước sau nếu lốp đã quá cũ để đảm bảo an toàn

4/ Phuộc giảm xóc

Dấu hiệu hư hỏng:

  • Xe bị xóc mạnh khi qua ổ gà

  • Phuộc chảy nhớt hoặc có tiếng “cọc cọc”

  • Mất độ nhún hoặc nhún quá mềm

Thực tế nghề:

  • Phuộc trước thường hư do va chạm, đâm ổ gà

  • Phuộc sau hỏng do chở nặng thường xuyên

Gợi ý cho thợ mới:

  • Dùng phuộc Terasu hoặc Ikada, bảo hành chính hãng

  • Đừng để khách thay phuộc “trôi nổi” – nhún kém, mau hư

5/  Bình ắc quy

Dấu hiệu cần thay bình ắc quy::

  • Đề yếu hoặc không đề được

  • Còi nhỏ, đèn xi nhan chập chờn

  • Đồng hồ báo điện nhấp nháy

Thời gian sử dụng:

  • 1.5 – 2.5 năm tuỳ mức độ sử dụng

Lưu ý khi chọn bình ắc quy:

  • Chọn đúng dung lượng (5Ah cho Wave Alpha)

  • Kiểm tra rò rỉ hoặc oxy hoá đầu cực

6/ Bugi xe máy

Dấu hiệu nhận biết thay bugi xe máy:

  • Xe khó nổ, nổ không đều

  • Hao xăng

  • Có muội đen hoặc màu bất thường ở đầu bugi

Kinh nghiệm sửa bugi xe máy::

  • Thay bugi mỗi 8.000 – 10.000 km

  • Nên dùng bugi NGK, hoặc loại Iridium nếu khách đi xa

7/ Thay lọc gió xe máy

Dấu hiệu xe cần thay lọc gió:

  • Xe hụt hơi, chạy không bốc

  • Hao xăng dù máy hoạt động bình thường

Ghi nhớ:

  • Lọc gió Wave là dạng giấy, dễ thay

  • Nên thay mỗi 6.000 – 8.000 km

8/ Thay dầu nhớt xe máy

Thay mỗi 1.500 – 2.000 km và tư vấn khách dùng loại nhớt phù hợp với thời tiết, độ tuổi xe

nhung-phu-tung-xe-may-wave-can-thay

Thời gian thay thế phụ tùng xe máy

Đây là bảng gợi ý thời gian thay phụ tùng xe máy dựa trên kinh nghiệm thực tế:

 

Phụ tùng

Thời gian nên thay

Ghi chú

Nhông sên dĩa

15.000 – 20.000 km

Kiểm tra định kỳ mỗi 5.000 km

Bố thắng trước/sau

10.000 – 15.000 km

Kiểm tra khi vệ sinh xe

Lốp xe

15.000 – 25.000 km

Hoặc khi gai mòn trơn

Phuộc giảm xóc

20.000 km trở lên

Hoặc khi có dấu hiệu hư

Bugi

8.000 – 10.000 km

Có thể vệ sinh nếu còn tốt

Lọc gió

6.000 – 8.000 km

Thay loại giấy, vệ sinh loại mút

Nhớt máy

1.500 – 2.000 km

Định kỳ đều đặn

Bình ắc quy

1.5 – 2.5 năm

Kiểm tra điện áp định kỳ

 

Lời khuyên: Hãy dán tem thay phụ tùng, tem thay nhớt để nhắc khách quay lại đúng lịch – vừa giúp khách bảo vệ xe, vừa giúp tiệm giữ doanh thu định kỳ.

Bảng giá phụ tùng xe máy Honda Wave

Dưới đây là bảng giá tham khảo phụ tùng xe máy Honda Wave, giúp bạn chủ động khi nhập hàng và báo giá với khách.

 

Tên phụ tùng

Giá bán lẻ (VNĐ)

Ghi chú

Nhông sên dĩa Terasu

220.000 – 280.000

Có loại chuẩn và loại RS Japan

Bố thắng đùm (sau)

90.000 – 120.000

Chống trượt, mòn đều

Bố thắng đĩa (trước)

130.000 – 160.000

Dùng cho Wave RSX

Phuộc trước Terasu

400.000 – 500.000/cặp

Bảo hành 6 tháng

Phuộc sau Terasu

350.000 – 450.000/cặp

Nhún ổn định, ít lún

Bình ắc quy (5Ah khô

260.000 – 320.000

Chính hãng GS hoặc Globe

Bugi NGK

40.000 – 50.000

Loại tiêu chuẩn

Bugi Iridium

90.000 – 120.000

Chạy êm, ít hao xăng

Lọc gió Wave Alpha

30.000 – 40.000

Dạng giấy

Nhớt máy 0.8L

80.000 – 110.000

Có nhiều loại bán tổng hợp

Lốp trước Wave (Inoue)

280.000 – 330.000

Không ruột

Lốp sau Wave (Inoue)

320.000 – 380.000

Không ruột

 

Ghi chú: Giá phụ tùng thay đổi theo khu vực và chính sách từng đại lý. Nên lấy từ nhà phân phối uy tín để tránh hàng nhái, hàng giả.

 

Tổng kết cho thợ sửa xe mới

Nếu bạn đang bắt đầu sự nghiệp sửa xe máy, hãy bắt đầu từ những điều căn bản nhất:

✔ Hiểu rõ dòng xe Wave – dòng xe dễ tiếp cận nhất

✔ Nắm chắc danh sách phụ tùng thường thay thế và thời điểm cần thay

✔ Biết rõ giá cả để báo đúng – nhập chuẩn – tăng lợi nhuận

✔ Ưu tiên hàng chất lượng cao, giúp khách đi bền – bạn giữ được uy tín


Mới hơn


Top